Vui vẻ tận hưởng công việc và cuộc sống bên bạn bè, nhưng cũng có lúc mình chùng lại khi nghĩ đến việc mất tận 4 năm học đại học ở Việt Nam nhưng chẳng tận dụng được gì khi sang Nhật, dù có bằng đại học nhưng vẫn đi làm theo diện visa thực tập sinh (rồi sau này là visa tokuteigino 1) chứ không phải là visa kỹ sư như người ta. Nhìn bạn bè cùng khóa có người sang Nhật chuyển được qua visa kỹ sư mình lại càng sốt ruột muốn thử sức rẽ ngang một lần.
Nhưng khi nghĩ kĩ lại và thành thật hỏi bản thân: “Năng lực tiếng Nhật của mình đã đủ chưa, trải nghiệm của mình đã đủ giúp mình tự tin để chuyển sang một công ty mới, một ngày mới chưa?” thì câu trả lời lúc ấy là chưa. Từ đó, mình đổi hẳn tâm thế: thôi không lăn tăn về việc học đại học ra mà không được làm đúng ngành, không xin được visa kỹ sư nữa, mà quyết định đi con đường chậm mà chắc hơn: làm tốt việc đang có, gom vốn tiếng, tích lũy kỹ năng. N3 chỉ là bước khởi động; mục tiêu tiếp theo là N2, rồi Tokuteigino 2: như một cách học để làm chủ công việc hiện tại.
Khi quyết định thi lên Tokuteigino 2 thì mình đang làm việc với tư cách Tokuteiginou 1 năm thứ ba, không bị áp lực phải thi đỗ ngay nếu không sẽ phải về nước, nên càng có lý do để học cho chắc. Kế hoạch của mình khá giản dị: trước hết lấy N2, rồi ôn tiếp hai kỳ thi của Tokuteigino 2.
Điều kiện để đỗ kỳ thi lên Tokutei Gino 2 ngành cơ khí nghe thì gọn mà không hề dễ: phải có ít nhất 3 năm làm việc đúng ngành và vượt qua hai kỳ thi: Kỳ thi quản lý sản xuất (chia thành 2 mảng là Operation và Planning, mình chọn Operation) và kỳ thi đánh giá; hai kỳ này có thể thi trước–sau theo thứ tự nào cũng được.
Chị phụ trách ở nghiệp đoàn giới thiệu cho mình một anh đã từng thi đỗ Tokuteigino 2 trước đó,; anh lại giới thiệu mình vào một nhóm gồm các anh chị sempai đã từng thi đỗ chia sẻ kinh nghiệm học thi kì thi này, như cấu trúc đề, cách làm bài thi, v.v…. Mình vừa đọc tham khảo, vừa tham gia một khóa học của nhóm. Việc tham gia học theo nhóm giúp mình không phải “học mò”: có lộ trình, có người kèm, có lịch học cố định. Mỗi tối 9–11 giờ mình lên lớp online cùng mọi người; ban ngày thì đọc trước tài liệu, làm bài tập, ghi chép kỹ những chỗ vướng để tối mang ra hỏi. Sau đám cưới tháng 10/2024, mình nghỉ ngơi đúng một nhịp rồi tháng 11 vào guồng ngay; nhịp ngày–đêm lặp đều, cảm giác như mình đang ráp dần từng mảnh vào một bức tranh lớn.
Kỳ thi Quản lý sản xuất là cửa ải khó nhất. Ngoài yêu cầu tiếng Nhật, đề còn đòi tư duy của người đứng dây chuyền: phân người, sắp việc, tính vật tư, canh nhịp, xử lý phát sinh. Trong nhóm, các sempai chia bộ đề, giải cấu trúc bài, chỉ mình cách đọc tình huống và cách trả lời nên mình cũng nhanh chóng bắt được nhịp bài thi. Ba tháng trôi nhanh như một cái chớp mắt. Đến tháng 2/2025, mình bước vào phòng thi. Đề trắc nghiệm được mang về nên ngay hôm thi xong là tối cả nhóm ngồi chữa tới khuya. So đáp án xong, mình biết mình qua ngưỡng đỗ rồi, nhưng tới khi nhận được kết quả chính thức mới dám thở phào một hơi thật sâu. Nghe nói tỷ lệ đỗ toàn quốc chỉ khoảng 28%, nên mình lại càng cảm thấy vui và tự hào vì nỗ lực của bản thân hơn.
Không để nhịp học tập bị rơi mất, mình lấy đà ôn tiếp kỳ thi đánh giá luôn. Phần này dễ thở hơn, nặng chừng một nửa so với kỳ đầu, nhưng cách học vẫn vậy: tối 9–11h lên lớp, còn lại là luyện đề, check lỗi rồi lại làm lại, dựa trên tài liệu các sempai để lại. Mình thấy rõ mình “đi thẳng đường” hơn, bớt vòng vèo. Tháng 7/2025, mình nhận kết quả đỗ. Hai tờ giấy nhìn mỏng tang mà cầm lên tay lại thấy nặng: nặng mùi dầu máy của những ca làm, nặng tiếng bút gạch dưới những dòng ghi chú, nặng cả những buổi tối mỏi lưng vẫn cố thêm một bộ câu hỏi nữa.
Vậy là mình hoàn thành trọn bộ điều kiện: 3 năm trong xưởng + 2 kỳ thi. Không có cú nhảy ngoạn mục nào cả, chỉ là rất nhiều tối 9–11 giờ bền bỉ nối lại với nhau. Từ cột mốc này, mình hiểu thêm một điều: “đúng ngành” đôi khi không nằm ở tên gọi, mà nằm ở cách mình học để làm chủ công việc mình đang làm, mỗi ngày một chút. Và khi đã vững chân ở đây, nếu một ngày rẽ hướng, mình cũng sẽ bước bằng đôi chân của chính mình.